Tin tức

Bảng giá cửa cuốn Titadoor tại Biên Hòa - Đồng Nai năm 2021 mới nhất

BẢNG GIÁ CỬA CUỐN  TITADOOR TẠI BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI

ĐC: 990 Nguyễn Ái Quốc - Trảng Dài - Biên Hòa- Đồng Nai

ĐT: 0931 272 282

MST : 3603758649

CHUYÊN SẢN XUẤT, THI CÔNG LẮP ĐẶT CỬA CUỐN TẠI BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI VÀ CÁC TỈNH THÀNH LÂN CẬN

LƯU Ý: Bảng giá trên là bảng giá chưa được chiết khấu , để nhận báo giá cửa cuốn Titadoor tại thời điểm quý khách liên hệ qua Hotline : 0931 272 282. Nhân viên công ty sẽ báo giá nhanh chóng cho quý khách. Xin cảm ơn ! 

Bảng giá cửa cuốn Titadoor chưa chiết khấu

STT

TÊN SẢN PHẨM

ĐẶC ĐIỂM

ĐƠN GIÁ

1

PM 701

Thân con 2 lớp + thanh chịu lực , móc dày 1.2mm, lá kín , màu ghi

1.250.000

2

PM 79S

Thân con 2 lớp + thanh chịu lực , móc dày 1.5mm, lá kín , màu ghi

1.795.000

3

PM 491

2 chân 1 vít + 3 thanh chữ K chịu lực, móc dày 1.0mm, màu ghi

1.595.000

4

PM 491A

3 chân 1 vít, vách ngang chịu lực , khe thoáng elip,, móc dày 1.0mm , màu vàng kem

1.595.000

5

PM 503

2 chân 2 vít+3 thanh chữ K chịu lực, móc dày 1.05mm, màu ghi

1.695.000

6

PM 482

2 chân 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực móc đà 1.15mm, màu vàng kem

1.995.000

7

PM 482*

4 chân 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực móc đà 1.15mm, màu vàng kem

1.995.000

8

PM 52S

2 chân 1 vít, 2 vách ngang chịu lực , khe thoáng oval sao,, móc dày 1.05mm , màu vàng kem

1.825.000

9

PM 52SR

2 chân 1 vít, 2 vách ngang chịu lực , khe thoáng oval sao,, móc dày 1.05mm , có roon giảm chấn , màu vàng kem

1875.000

10

PM 525S

2 chân 2 vít+3 thanh chữ K chịu lực + vách chịu lực, móc dày 1.05mm, vai và chân chịu lực dày 1.05 – 1.2mm, khe thoáng oval sao , màu ghi

1.895.000

11

PM 49S

3 chân 1 vít, vách ngang chịu lực, khe thoáng e lip, móc dày 1.1mm, vai và chân chịu lực dày 1.1mm, màu cafe

1.965.000

12

PM 50S

3 chân , 2 vít, vách ngang chịu lực, khe thoáng e lip, móc dày 1.1mm , vai và chân chịu lực dày 1.1mm , màu ghi

2.025.000

13

PM 50SR

3 chân 2 vít,vách ngnag chịu lực, khe thoáng hình elip, móc dày 1.05mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm, 2 roon giảm chấn , màu ghi

2.045.000

14

PM 2014

2 chân 2 vít 3 thanh chữ K + vách ngang chịu lực, móc dày 1.15mm, vai chân chịu lực dày 1.2-1.6mm, màu vàng kem

2.195.000

15

PM 481S

2 chân 2 vít , 3 thanh chữ K+ vachs ngang chịu lực, móc dày 1.3mm , vai và chân chịu lực dày 1.5-1.9mm, màu vàng kem

2.395.000

16

PM 2014SR

2 chân 2 vít, 3 thánh chữ K + vách chịu lực, 2 roon giảm chấn, móc dày 1.15mm, vai và chân chịu lực dày 1.2-1.6mm , màu vàng kem

2.245.000

17

PM 481SR

2 chân 2 vít 3 thanh chũ K + vách ngắn chịu lực, 2 roon giảm chấn, móc dày 1.3mm , vai và chân chịu lực dày 1.5-1.9mm, màu vàng kem

2.445.000

18

PM 500SC

2 chân dày, 2 vít 3 thanh chữ K + Vách ngang chịu lực, móc dày 1.4mm, vai và chân chịu lực dày 1.55- 2.5mm, màu cafe

2.645.000

19

PM 600SE

2 chân dày , 2 vít + 2 thanh ngang chịu lực, móc dày 1.4mm, vai và chân chịu lực dày 1.5-2.45mm ,màu vàng kem

2.645.000

20

PM 800SDR

2 chân day, 2 vít + 2 thang ngang chịu lực , rôn giảm chấn , móc dày 1.65mm, vai và chân chịu lực dày 2.2-3.5mm

3.395.000

21

PM 2059SR

2 chân day 2 vít+ 2 thanh ngang chịu lực, 2 roon giảm chấn, móc dày 1.5, chân chịu lực dày 1.5-2.3mm

2.875.000

22

PM2029S

2 chân day, 2 vít + 2 thanh ngang chịu lực, có roon giảm chấn , móc dày 1.25 , chân chịu lực dày 1.3-2mm

2.285.000

23

PM 2039S

2 chân day, 2 vít+ 2 thanh ngang chịu lực , có roon giảm chấn, móc dày 1.4mm, chân chịu lực 1.5-2.4mm

2.435.000

24

PM 2069S

2 chân dày, 2 vít + thanh ngang chịu lực, có roon giảm chấn, móc dày 1.5mm, chân chịu lực 1.8-2.9mm

2.945.000

25

PM 2050S

2 chân day, 2 vít + thanh ngang chịu lực, roon giảm chấn, móc dày 1.5, chân chịu lực 1.5- 2.5mm

2.765.000

26

PM 1020S

2 chân, 2 vít+ thanh ngang chịu lực, có roon giảm chấn, móc dày 1.5mm, vai và chân chịu lực 1.6-2.6mm

2.875.000

27

PM 1030S

2 chân dày, 2 vít + 2 thnah ngang chịu lực, roon giảm chấn, móc dày 1.6mm ,vai và chân chịu lực dày 1.7- 2.8mm

2995.000

28

PM 1060S

2 chân dày, 2 vít + 2 thanh ngang chịu lực , roon giảm chấn, móc dày 1.8mm, vai và chân chịu lực dày 2.1-3.5mm

3.895.000

29

PM 1095i

2 chân dày, 2 vít + 2 thanh ngang chịu lực , roon giảm chấn, móc dày 1.45mm, vai và chân chịu lực dày 1.5-2.4mm, màu cafe+ vàng kem

2.695.000

30

PM 1295i

2 chân dày, 2 vít + 2 thanh ngang chịu lực, móc dày 1.75mm, vai và chân chịu lực dày 1.9- 2.95mm, có roon giảm chấn,màu vàng kem+ cafe

3.690.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tin tức khác